Có 2 kết quả:
狗皮膏药 gǒu pí gāo yao ㄍㄡˇ ㄆㄧˊ ㄍㄠ • 狗皮膏藥 gǒu pí gāo yao ㄍㄡˇ ㄆㄧˊ ㄍㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dogskin plaster, used in TCM for treating contusions, rheumatism etc
(2) quack medicine
(3) sham goods
(2) quack medicine
(3) sham goods
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dogskin plaster, used in TCM for treating contusions, rheumatism etc
(2) quack medicine
(3) sham goods
(2) quack medicine
(3) sham goods
Bình luận 0